TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo ra điện

tạo ra điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tạo ra điện

electric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Transistorschaltung auf der Hochvoltseite erzeugt die notwendige Wechselspannung.

Mạch transistor ở phía điện áp cao tạo ra điện áp xoay chiều cần thiết.

Das magnetische Wechsel­ feld induziert in der Sekundärwicklung eine Span­ nung.

Từ trường biến thiên nên tạo ra điện áp cảm ứng trong cuộn dây thứ cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man kennteine Vielzahl unterschiedlicher Möglichkeiten, Spannungen zuerzeugen:

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo ra điện áp:

3. Welche Möglichkeiten gibt es, um elektrische Spannungen zu erzeugen?

3. Có thể tạo ra điện áp bằng những cách thức nào?

Dieses Ausgleichsbestreben getrennter Ladungen nennt man elektrische Spannung.

Sự nỗ lực cân bằng của các điện tích bị tách rời này tạo ra điện áp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electric

tạo ra điện