Việt
bằng điện
có điện.
Anh
electric
electric a
Elektrolytisch verzinkt
Mạ kẽm bằng điện giải
Elektroabscheidung
Sự tách ly bằng điện
Elektrische Messgeräte
Đầu dò bằng điện
Thiết bị đo bằng điện
Elektrische Messtaster
Đầu dò bằng điện Hình
Bằng điện, có điện.
electric /ô tô/