TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng điện

bằng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

có điện.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bằng điện

electric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrolytisch verzinkt

Mạ kẽm bằng điện giải

Elektroabscheidung

Sự tách ly bằng điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektrische Messgeräte

Đầu dò bằng điện

Elektrische Messgeräte

Thiết bị đo bằng điện

Elektrische Messtaster

Đầu dò bằng điện Hình

Từ điển ô tô Anh-Việt

electric a

Bằng điện, có điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric

bằng điện

 electric /ô tô/

bằng điện