TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất cơ học

Công suất cơ học

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công suất cơ học

mechanical power

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Power

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mechanical

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

power in mechanics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power in mechanics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công suất cơ học

Mechanische Leistung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Leistung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mechanische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power in mechanics /y học/

công suất cơ học

 power in mechanics /điện lạnh/

công suất cơ học

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leistung,mechanische

[EN] Power, mechanical

[VI] Công suất cơ học

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mechanische Leistung

[VI] Công suất cơ học

[EN] mechanical power