studienerfolge /pl/
sức học, thành tích học tập, kết quả học tập; -
Lernerfolg /m -(e)s, -e/
súc học, thành tích học tập, kết quả học tập.
Leistung /f =, -en/
1. công việc, công tác; 2.công việc đã hoàn thành [xong]; 3. (kĩ thuật) năng suất, công suất; 4. (thưởng) pl thành tích, thành tựu, kết quả; 5. pl súc học, thành tích học tập, kểt quả học tập; múc tiến bộ; 6. Leistung eines Eides [sự] thề bồi, phát thệ; Leistung einer Bürgschaft [sự] bảo lãnh, bảo đảm; 7. nghĩa vụ; sự trả tiền, nộp tiền.