Eidschwören
thề, nguyền, tuyên thệ, phát thệ; einen Eid leisten ỊáblegenỊ thề, nguyền, tuyên thệ, thề bồi, thệ ưóc; j -m den ábnéhmen bắt ai thề; den Eid bréchen vi phạm lôi thề; etw auf seinen - nehmen thề, thề bồi; j -n in Eid und Pflicht bắt ai thề; unter Eid Stehen đúng thề.
geloben /vt/
hứa long trọng, tuyên hứa, tuyên thệ, phát thệ ; j-mTréue geloben thề trung thành vỏi ai; sich (D) etw. - giải quyét cái gì một cách dứt khoát, thề làm gì; J-m etw. in die Hand geloben nắm tay thề, hứa cái gì;
beeiden /vt/
1. thề, tuyên thệ, phát thệ, thề nguyền, thề bồi, thề ưóc, 2. đi thề.
Leistung /f =, -en/
1. công việc, công tác; 2.công việc đã hoàn thành [xong]; 3. (kĩ thuật) năng suất, công suất; 4. (thưởng) pl thành tích, thành tựu, kết quả; 5. pl súc học, thành tích học tập, kểt quả học tập; múc tiến bộ; 6. Leistung eines Eides [sự] thề bồi, phát thệ; Leistung einer Bürgschaft [sự] bảo lãnh, bảo đảm; 7. nghĩa vụ; sự trả tiền, nộp tiền.