Việt
thề
tuyên thệ
phát thệ
thề nguyền
thề bồi
thề ưóc
đi thề.
Đức
beeiden
beeiden /[ba'aidan] (sw. V.; hat)/
thề; tuyên thệ (beschwören);
beeiden /vt/
1. thề, tuyên thệ, phát thệ, thề nguyền, thề bồi, thề ưóc, 2. đi thề.