Việt
hứa long trọng
tuyên hứa
tuyên thệ
phát thệ
Đức
geloben
;j-mTréue geloben
thề trung thành vỏi ai;
J-m etw. in die Hand geloben
nắm tay thề, hứa cái gì;
geloben /vt/
hứa long trọng, tuyên hứa, tuyên thệ, phát thệ ; j-mTréue geloben thề trung thành vỏi ai; sich (D) etw. - giải quyét cái gì một cách dứt khoát, thề làm gì; J-m etw. in die Hand geloben nắm tay thề, hứa cái gì;