efficiency
o hiệu quả, hiệu suất, năng suất
§ air standard cycle efficiency : hiệu suất trung bình của sự tuần hoàn không khí
§ average efficiency : công suất trung bình, hiệu suất bình quân
§ branking efficiency : hiệu quả hãm
§ commercial efficiency : hiệu quả kinh tế
§ current efficiency : hiệu suất dòng
§ energy efficiency : công suất năng lượng
§ fuel efficiency : hiệu suất chất đốt
§ furnace efficiency : công suất lò
§ heat efficiency : hiệu suất nhiệt
§ indicated efficiency : công suất biểu thị, hiệu suất biểu thị
§ mean efficiency : hiệu suất trung bình
§ mechanical efficiency : hiệu suất cơ học
§ occupational efficiency : hệ số sử dụng, công suất sử dụng
§ operating efficiency : hiệu suất hoạt động thực, công suất hữu hiệu (của một đơn vị máy)
§ overall efficiency : hiệu suất toàn phần
§ part load efficiency : hiệu suất phụ tải riêng phần
§ pipe line flow efficiency : công suất đường ống dẫn, lưu lượng đường ống dẫn
§ plate efficiency : hệ số tác dụng có ích của các đĩa (cột cất)
§ power efficiency : hiệu suất (sử dụng) năng lượng
§ stream line efficiency : công suất hoạt động (của nhà máy lọc dầu)
§ sweep efficiency : hiệu quả khai thác
§ sweep area efficiency : hiệu quả khai thác trên diện tích
§ thermal efficiency : hiệu suất nhiệt
§ tray efficiency : hiệu suất của đĩa chưng cất
§ voltage efficiency (of an electrochemical precess) : hiệu suất của một quá trình điện hóa
§ volumetric efficiency : hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
§ efficiency factor : hệ số hiệu dụng
Số đo năng lượng bị mất từ một động cơ chính sang thiết bị được truyền động