Anh
efficiency
operating efficiency
Đức
Wirksamkeit
Effizienz
Wirkungsgrad
Pháp
efficience
efficacité
rendement
efficacité,efficience,rendement /IT-TECH/
[DE] Effizienz; Wirkungsgrad
[EN] efficiency; operating efficiency
[FR] efficacité; efficience; rendement
efficience [efisjôs] n. f. Hiệu năng, hiệu suất. L’efficience d’une entreprise sur le marché européen: Hiệu năng của mót xí nghiệp trện thị trường Châu Au (cách dùng bị phê phán).