Tatkraft /f =/
năng lực, sự hoạt động, nghị lực.
Nachdruck I /m -(e)s,/
lực, súc, súc mạnh, năng lực; mit - [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc; etw mit Nachdruck I ságen nhắn mạnh.
Befähigung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, khiếu, tài; [sự] hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; khuynh hưóng.
fähig /a/
1. [có] khả năng, năng lực (G hoặc zu Dvề)2. có tài, tài hoa, ba hoa, tài giỏi, tài năng (für Ä; - sein, zu tun có khả năng làm về).
Spielfeld /n -(e)s, -/
1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.
Begabung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, tài năng, khiểu, tài, tài ba, tài hoa.
Vermögen /n -s, =/
1. của cải, tài sản, cơ nghiệp, cơ ngơi, gia sản, gia tư; ein Vermögen machen, zu Vermögen kommen làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài; 2. khả năng, năng lực, súc.
Tauglichkeit /f =/
sự] có lợi, có ích, hũu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp, khả năng, năng lực, súc.
Fähigkeit /f =, -en/
khả năng, năng lực, sức, kỹ năng, kỹ xảo, tài, tài năng, tài ba, năng khiếu, khiéu.
Kapazität /f =, -en/
1. dung tích, dung lượng, sức chứa, độ chúa; 2. (kĩ thuật) năng lực sản xuất; hóhe Kapazität năng suất cao, công suất lđn; die - der Erde sự màu m< 3 của đất, độ phì của đất; 3. khả năng, năng lực, SÚC; 4. chuyên gia ldn, lượng ldn; éine internationale - nhà bác học nổi tiếng thế giói.