ability
(able) : đù khả năng, quyền hạn (làm việc gì), tham quyền. (LJ (to inherit, to devise property) dược câp tư năng, (to make a will) đù iư cách pháp lý lập chúc thư. - able - (qsự) sức khỏe tốt cho cóng vụ. - able in body and mind - thân the khang kiện, tinh thần sáng suốt (đề lập chúc thư) [TM] abilities (snh) - hiện kim cần Lhict đe chi trả các nghĩa vụ.