Việt
Khả năng
năng lực
tài năng
năng khiếu
công suất
sức
kỹ năng
kỹ xảo
tài
tài ba
khiéu.
Độ bền của đinh
Anh
ability
skill
capability
power
capacity to hold nail:
Đức
Fähigkeit
Kapazität
Nagel zu halten :
Pháp
habilité
capacité
Fähigkeit,Nagel zu halten :
[EN] capacity to hold nail:
[VI] Độ bền của đinh
Fähigkeit /die; -, -en/
(meist Pl ) tài năng; năng khiếu;
(o Pl ) khả năng; năng lực (làm việc gì);
Kapazität,Fähigkeit
Kapazität, Fähigkeit
Fähigkeit /f =, -en/
khả năng, năng lực, sức, kỹ năng, kỹ xảo, tài, tài năng, tài ba, năng khiếu, khiéu.
[EN] capability
[VI] năng lực
Fähigkeit /f/C_THÁI/
[EN] ability
[VI] (các) khả năng
Fähigkeit /f/V_LÝ/
[EN] power
[VI] năng lực, công suất
[EN] skill, ability
[VI] Khả năng