TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền của đinh

Độ bền của đinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

độ bền của đinh

capacity to hold nail:

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

độ bền của đinh

Fähigkeit

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Nagel zu halten :

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Fähigkeit,Nagel zu halten :

[EN] capacity to hold nail:

[VI] Độ bền của đinh