TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habilité

Bác sĩ m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ổn định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

habilité

entitled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doctor with habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

habilité

befugt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fähigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Doktor m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habilitiert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

habilité

habilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Docteur m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Docteur m,habilité

[DE] Doktor m, habilitiert (Dr. habil.)

[EN] Doctor with habilitation (Dr. habil.)

[FR] Docteur m, habilité (Dr. habil.)

[VI] Bác sĩ m, ổn định (Tiến sĩ habil.)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

habilité

habilité

Fähigkeit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habilité /IT-TECH,ENERGY-MINING/

[DE] befugt

[EN] entitled

[FR] habilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

habilité

habilité [abilite] n. f. LUẬT Cũ Năng lực, tư cách (trước pháp luật, về mặt pháp luật).