Việt
Bác sĩ m
ổn định
Anh
entitled
Doctor with habilitation
Đức
befugt
Fähigkeit
Doktor m
habilitiert
Pháp
habilité
Docteur m
Docteur m,habilité
[DE] Doktor m, habilitiert (Dr. habil.)
[EN] Doctor with habilitation (Dr. habil.)
[FR] Docteur m, habilité (Dr. habil.)
[VI] Bác sĩ m, ổn định (Tiến sĩ habil.)
habilité /IT-TECH,ENERGY-MINING/
[DE] befugt
[EN] entitled
[FR] habilité
habilité [abilite] n. f. LUẬT Cũ Năng lực, tư cách (trước pháp luật, về mặt pháp luật).