TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiéu

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tài giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc kì tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
năng khiếu

tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi phát thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khiéu

Talent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
năng khiếu

Geneigtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Talent /n -(e)s,/

1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.

Geneigtheit /f =/

1. tạng, thiên hưđng, tổ bẩm, tổ tính, năng khiếu, khiéu; 2. độ dốc, triển, độ nghiêng.

Fähigkeit /f =, -en/

khả năng, năng lực, sức, kỹ năng, kỹ xảo, tài, tài năng, tài ba, năng khiếu, khiéu.

Sendung /f =, -en/

1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.