Việt
tạng
thiên hưđng
tổ bẩm
tổ tính
năng khiếu
khiéu
độ dốc
triển
độ nghiêng.
tư chắt
khuynh hưóng
tài năng
khiếu
tố bẩm
tính chắt
sự định gia.
Đức
Geneigtheit
Veranlagung
Geneigtheit /f =/
1. tạng, thiên hưđng, tổ bẩm, tổ tính, năng khiếu, khiéu; 2. độ dốc, triển, độ nghiêng.
Veranlagung /f =, -en/
1. tư chắt, năng khiếu, khuynh hưóng, tài năng, khiếu; 2. tố bẩm, tổ tính, tính chắt; 3. sự định gia.