Việt
năng khiếu
tài năng
tư chắt
khuynh hưóng
khiếu
tố bẩm
tổ tính
tính chắt
sự định gia.
sự định giá
sự ấn định thuế
sự dầu tư tiền
tư chất
khuynh hướng
tô' chất
Đức
Veranlagung
Veranlagung /die; -, -en/
(Steuerw ) sự định giá; sự ấn định thuế (Steuerveran lagung);
(Wirtsch österr ) sự dầu tư tiền (Anlage);
tư chất; năng khiếu; khuynh hướng; tài năng; tô' chất;
Veranlagung /f =, -en/
1. tư chắt, năng khiếu, khuynh hưóng, tài năng, khiếu; 2. tố bẩm, tổ tính, tính chắt; 3. sự định gia.