Geistesgabe /f =, -n/
tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa; Geistes
fähig /a/
1. [có] khả năng, năng lực (G hoặc zu Dvề)2. có tài, tài hoa, ba hoa, tài giỏi, tài năng (für Ä; - sein, zu tun có khả năng làm về).
talentiert /a/
có tài, tài năng, tài ba, có năng khiếu, có khiếu, tài giỏi, tài hoa.
Begabung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, tài năng, khiểu, tài, tài ba, tài hoa.
Gäbe /f =, -n/
1. tặng phẩm, đồ biếu, qùa tặng; éine mildé Gäbe chẩn, của bố thí; Gäbe n spenden lạc quyền, quyên góp, quyên cúng, quyên; 2. tài khiếu, tài năng, năng khiếu; die Gäbe der Réde tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),
Fähigkeit /f =, -en/
khả năng, năng lực, sức, kỹ năng, kỹ xảo, tài, tài năng, tài ba, năng khiếu, khiéu.
Veranlagung /f =, -en/
1. tư chắt, năng khiếu, khuynh hưóng, tài năng, khiếu; 2. tố bẩm, tổ tính, tính chắt; 3. sự định gia.
Talent /n -(e)s,/
1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.