Việt
tài năng
năng khiếu
-e
tài
khiéu
thiên tài
tài ba
tài hoa
kì tài
ngưòi có tài
ngưòi tài giỏi
bậc thiên tài
bậc kì tài
nhân tài.
người có tài
người tài năng
nhân tài
Đức
Talent
Talent für Sprachen haben
có năng khiếu về ngoại ngữ.
Talent /[ta'lent], das; -[e]s, -e/
tài năng; năng khiếu [zu, für : về ];
Talent für Sprachen haben : có năng khiếu về ngoại ngữ.
người có tài; người tài năng; nhân tài;
Talent /n -(e)s,/
1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.