genial,genialisch /a/
có tài, thiên tài, sáng tạo; ein genialer Kopf người thiên tài; eine genial, genialisch e Idee ý nghĩ sáng tạo.
Kirchenlicht /n -(e)s, -e u -/
1. nén nhà thỏ; 2. (nghĩa bóng) cái đèn nhà thô; 3. (đùa) thiên tài; er ist kein (gróíìes}Kirchen licht s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -
Genie /n -s, -s/
1. thiên tài; 2. ngưòi thiền tài, nhân tài, bậc anh tài; j-m zum - stempeln xem ai là thiên tài..
Geistesgabe /f =, -n/
tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa; Geistes
Naturaniage /f =, -n/
1. thiên tài, tài bẩm sinh, thiên tú, thiên bẩm; 2. tư chất, năng khiếu; -
Talent /n -(e)s,/
1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.
Geistesgroße /f/
1. = thiên tài; 2. = tinh thần cao cả; 3. =, -n danh nhân, vĩ nhân, bậc thiên tài, nhân tài; (mỉa) nhà bác học vĩ đại; -