TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genius

thần hộmệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần hộ mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình tượng vị thần có cánh trong thần thoại La Mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có thiên tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tài năng phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị thần hộ mệnh của một vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genius

Genius

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

(thần thoại) thần hộ mệnh;

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

(meist PI ) (Kunstwiss ) hình tượng vị thần có cánh trong thần thoại La Mã;

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

(geh ) (o Pl ) thiên tài; thiên tư; sức sáng tạo; tài năng;

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

người có thiên tư; thiên tài; người có tài năng phi thường;

Genius /Lo.ci, der; - - (bildungsspr.)/

vị thần hộ mệnh của một vùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genius /m =, -nien/

1. (thần thoại) thần hộmệnh, thần; 2. súc sáng tạo, tài năng.