Genius /fgemius], der; -, ...ien/
(thần thoại) thần hộ mệnh;
Genius /fgemius], der; -, ...ien/
(meist PI ) (Kunstwiss ) hình tượng vị thần có cánh trong thần thoại La Mã;
Genius /fgemius], der; -, ...ien/
(geh ) (o Pl ) thiên tài;
thiên tư;
sức sáng tạo;
tài năng;
Genius /fgemius], der; -, ...ien/
người có thiên tư;
thiên tài;
người có tài năng phi thường;
Genius /Lo.ci, der; - - (bildungsspr.)/
vị thần hộ mệnh của một vùng;