TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần hộ mệnh

thần hộ mệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thần hộ mệnh

 guardian angel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thần hộ mệnh

Genius

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzgeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiitzgeist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiitzgeist /m -es, -er (tôn giáo)/

thần bảo vệ, thần hộ mệnh;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

(thần thoại) thần hộ mệnh;

Schutzgeist /der (PI. -er)/

thần bảo vệ; thần hộ mệnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guardian angel /xây dựng/

thần hộ mệnh