Việt
thần bảo vệ
thần hộ mệnh
Đức
Schiitzgeist
Schutzgeist
Schutzgeist /der (PI. -er)/
thần bảo vệ; thần hộ mệnh;
Schiitzgeist /m -es, -er (tôn giáo)/
thần bảo vệ, thần hộ mệnh;