Việt
súc sáng tạo
khả năng sáng tạo
thần hộmệnh
thần
tài năng.
lí năng lực sáng tạo
Đức
Erfindungskraft
Genius
Schaffenskraft
Schaffenskraft /die (o. PL)/
lí năng lực sáng tạo; súc sáng tạo;
Erfindungskraft /f =/
súc sáng tạo, khả năng sáng tạo;
Genius /m =, -nien/
1. (thần thoại) thần hộmệnh, thần; 2. súc sáng tạo, tài năng.