TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaffenskraft

lực lượng sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí năng lực sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schaffenskraft

Schaffenskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaffenskraft /die (o. PL)/

lí năng lực sáng tạo; súc sáng tạo;

Schaffenskraft /die (o. PL)/

lực lượng sáng tạo (sáng tác);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaffenskraft /í =/

í 1. khả năng lao động, sức làm việc, khả năng làm việc; 2. lực lượng sáng tạo [sáng tác]; -