TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng làm việc

khả năng làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động khôn khéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khả năng làm việc

working capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng làm việc

Arbeitsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaffenskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einer dauerhaften Schä­ digung verbunden mit einer verminderten Erwerbs­ fähigkeit erhalten die Geschädigten eine Rente.

Nếu sức khỏe người lao động bị ảnh hưởng lâu dài và mất khả năng làm việc thì người lao động được nhận tiền hưu.

Ein Schwungrad kann Energie (Arbeitsvermögen) während des Arbeitstaktes speichern und später wieder abgeben.

Bánh đà có thể tích tụ năng lượng (khả năng làm việc) trong thì tạo công và cung ứng năng lượng ở các thì sau đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erhöhung der Kreativität und der Teamfähigkeit von Mitarbeitern.

:: Gia tăng sức sáng tạo và khả năng làm việc nhóm của nhân viên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaffenskraft /í =/

í 1. khả năng lao động, sức làm việc, khả năng làm việc; 2. lực lượng sáng tạo [sáng tác]; -

Kraftleistung /í =, -en/

1. khả năng lao động, khả năng làm việc, sức làm việc; 2. (điện, kĩ thuật) công suất; 3. chién công; 4.(thưòng) hành động khôn khéo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsvermögen /nt/CT_MÁY/

[EN] working capacity

[VI] khả năng làm việc