Schaffenskraft /í =/
í 1. khả năng lao động, sức làm việc, khả năng làm việc; 2. lực lượng sáng tạo [sáng tác]; -
Kraftleistung /í =, -en/
1. khả năng lao động, khả năng làm việc, sức làm việc; 2. (điện, kĩ thuật) công suất; 3. chién công; 4.(thưòng) hành động khôn khéo.