Việt
khả năng lao động
khả năng làm việc
sức làm việc
công suất
chién công
hành động khôn khéo.
Đức
Kraftleistung
Kraftleistung /í =, -en/
1. khả năng lao động, khả năng làm việc, sức làm việc; 2. (điện, kĩ thuật) công suất; 3. chién công; 4.(thưòng) hành động khôn khéo.