TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng sáng tạo

khả năng sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

súc sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khả năng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm tại tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật có thể<BR>creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khả năng sáng tạo

potentiality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khả năng sáng tạo

Erfindungskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaltungskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

potentiality

Khả năng tính, tiềm tại tính, tiềm năng, tiềm lực, khả năng, sự vật có thể< BR> creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính, khả năng sáng tạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindungskraft /die/

sức sáng tạo; khả năng sáng tạo;

Gestaltungskraft /die/

khả năng sáng tạo; khả năng trang trí; thiết kế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildkraft /f =/

khả năng sáng tạo (của nhà văn...)

Erfindungskraft /f =/

súc sáng tạo, khả năng sáng tạo;