TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức sáng tạo

sức sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sức sáng tạo

Schöpferkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindungskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genius

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erhöhung der Kreativität und der Teamfähigkeit von Mitarbeitern.

:: Gia tăng sức sáng tạo và khả năng làm việc nhóm của nhân viên.

:: Gemeinsame Problembewältigung (Brainstorming und -writing): Die Methode ist geeignet die Ideenfindung in der Gruppe zu unterstützen, indem die Kreativität der Gruppenmitglieder zielgerichtet gefördert wird.

:: Cùng giải quyết vấn đề (động não góp ý và động não ghi ý): thích hợp cho việc phát huy ý tưởng trong nhóm bằng cách hỗ trợ sức sáng tạo của các thành viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöpferkraft /die (geh.)/

sức sáng tạo;

Erfindungskraft /die/

sức sáng tạo; khả năng sáng tạo;

Genius /fgemius], der; -, ...ien/

(geh ) (o Pl ) thiên tài; thiên tư; sức sáng tạo; tài năng;