Việt
lực lượng tạo hình
khả năng sáng tạo
khả năng trang trí
thiết kế
Đức
Gestaltungskraft
Gestaltungskraft /die/
khả năng sáng tạo; khả năng trang trí; thiết kế;
Gestaltungskraft /í =, -kräfte/
lực lượng tạo hình; Gestaltungs