TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiềm năng

tiềm năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tài nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn vốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khả năng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm tại tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật có thể<BR>creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công hiệu.<BR>active ~ Tiềm năng chủ động <BR>obediential ~ Tiềm năng phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng vâng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điện thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiềm tàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tiềm năng 2. khả năng tính

1. Thuộc: có thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng 2. Khả năng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiềm năng

Potential

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentiation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

potentiality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resources

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

potency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tiềm năng 2. khả năng tính

potential

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiềm năng

Potenzierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

möglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

potentiell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Mögliche Ursachen für Waldschäden

Hình 1: Những nguồn tiềm năng gây tổn hại cho rừng

Die Identität der benutzten biologischen Arbeitsstoffe ist regelmäßig zu überprü- fen, wenn das für die Beurteilung des Gefährdungspotenzials erforderlich ist.

Danh tính của tác nhân sinh học phải thường xuyên kiểm tra, nếu cho rằng, tiềm năng nguy hiểm của chúng có thể xảy ra.

Nur potenziell deshalb, weil natürlich ständig Zellen beispielsweise wegen Nahrungsmangel zugrunde gehen oder weil sie als Nahrung für andere Lebewesen dienen.

Chỉ có tiềm năng là vì trong thiên nhiên nhiều tế bào vì thiếu thức ăn phải tử vong hay vi khuẩn là thức ăn cho các sinh vật khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird auch als Mitnahmekunde bezeichnet.

Họ còn được gọi là khách hàng tiềm năng.

Aufgrund der hohen Messspannung entsteht ein Gefährdungspotential, welches durch die kleine Energiemenge jedoch gering ist.

Điện áp đo được có trị số cao tạo ra tiềm năng gây nguy hiểm, tuy nhiên do lượng năng lượng ít nên tiềm năng này nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Potentialität /die; - (Philos.)/

tiềm năng; tiềm lực; khả năng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

möglich /adj/S_PHỦ/

[EN] potential

[VI] (thuộc) tiềm tàng, tiềm năng

potentiell /adj/S_PHỦ/

[EN] potential

[VI] có thế, tiềm năng, tiềm tàng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

potentiality

tiềm lực, tiềm năng

potential

thế, điện thế, tiềm năng, tiềm lực

Từ điển môi trường Anh-Việt

Potentiation

Tiềm năng

The ability of one chemical to increase the effect of another chemical.

Khả năng một hoá chất làm tăng hiệu ứng của một hoá chất khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virtuality

tiềm năng

resources

Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng

potentiality

Khả năng tính, tiềm tại tính, tiềm năng, tiềm lực, khả năng, sự vật có thể< BR> creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính, khả năng sáng tạo

potency

Tiềm năng, năng lực, lực lượng, sức mạnh, tiềm lực, quyền lực, quyền uy, quyền thế, hiệu lực, hiệu năng, công hiệu.< BR> active ~ Tiềm năng chủ động [khả năng phát sinh hoạt động]< BR> obediential ~ Tiềm năng phục tùng, khả năng vâng phục [năng lực thiên tính

potential

1. Thuộc: có thể, khả năng, tiềm tại, tiềm năng 2. Khả năng tính, tiềm năng, tiềm lực

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Potentiation

[DE] Potenzierung

[VI] Tiềm năng

[EN] The ability of one chemical to increase the effect of another chemical.

[VI] Khả năng một hoá chất làm tăng hiệu ứng của một hoá chất khác.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Potential

(adj) tiềm năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potential

tiềm năng