TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn vốn

nguồn vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tài nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nguồn vốn

 ability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source of financing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sources of finance

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

resources

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resources

Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Nguồn vốn

Nguồn vốn

Sources of finance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ability, source of financing /xây dựng/

nguồn vốn