Việt
tài nguyên
nguồn
nguyên liệu
dắu
khi đốt
phương kế
nguồn dự trữ
nguồn dự hữ
nguồn.
nguồn vốn
tiềm năng
tư lực
khả năng
kho của quí
đồ vật quí giá
đồ vật yêu thích tài sản của quốc gia
tài nguyên con
Anh
resources
resource
deposit
reserves
oil
gas
valuable resources
child resource
Đức
Ressoureen
Bodenschätze
Betriebsmittel
Einsatzmittel
Rohstoff
Hilfsquelle
Ressource
Schatz
Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/
(meist Pl ) kho của quí; đồ vật quí giá; đồ vật yêu thích (geh ) tài sản của quốc gia; tài nguyên;
Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng
Hilfsquelle /f =, -n/
nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn; natürliche - quellen tài nguyên thiên nhiên; Hilfs
Ressource /f =, -n/
nguồn dự hữ, tài nguyên, nguồn.
nguyên liệu, tài nguyên, nguồn
phương kế; nguồn, tài nguyên
oil,gas,valuable resources
dắu, khi đốt, tài nguyên
Betriebsmittel /nt pl/M_TÍNH/
[EN] resource
[VI] tài nguyên, nguồn
Einsatzmittel /nt/M_TÍNH/
[VI] nguồn, tài nguyên
Rohstoff /m/ÔN_BIỂN/
[VI] nguyên liệu; tài nguyên
1) Ressoureen f/pl;
2) Bodenschätze pl.
deposit, reserves
nguồn, tài nguyên
child resource /toán & tin/