TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn

nguồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tài nguyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương kế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồ chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suối nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm bắt đầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suôi nước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giéng mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van ống nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két qủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hoành sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ quặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giếng phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun lava

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xả nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo nước ~ of lake c ử a ra củ a hồ bottom ~ sự xả nước ở đáy discharge ~ dòng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ thoát nước ở ống thoát gas ~ sự xả khí stream ~ cửa sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nguồn con

nguồn con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nguồn dự hữ

nguồn dự hữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn dự trữ

nguồn dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. nguồn

1. nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối nước lạnh constant ~ mạc nước ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch nước thường xuyên contact ~ mạch nước tiếp xúc deep ~ mạch nước sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch theo khe nứt fracture joint ~ mạch theo khe nứt đứt gãy gravity ~ mạch nước trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch chảy xuống gushing ~ suối phun healing ~ suối chữa bệnh hillside ~ suối sườn đồi hot ~ suối nước nóng hypogene ~ nguồn nước thâm sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước sinh sâu intermitten ~ mạch nước phun gián đoạn joint ~ mạch nước theo khe nứt large ~ mạch nước lớn late ~ xuân muộn lava ~ suối đá nóng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch chìm subvariable ~ nguồn biến đổi yếu sulphur ~ suối sunfua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối chứa lưu huỳnh surface ~ nguồn trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch trên mạch thermal ~ suối nước nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước nóng tubular ~ nguồn nước cactơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước hang động underground ~ mạch nước dưới đất unfailing ~ mạch nước không cạn vadose ~ mạch nước ngầm thấm lưu variable ~ mạch biến động vauclusian ~ suối hang động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối vocluzi warm ~ suối nước ấm hydrothermal ~suối nước nóng incrustating ~ sự đóng cáu cạn đáy suối juvenil~ suối trẻ karstic~suối miền cacxtơ seepage ~mạch rỉ nước structural ~ mạch cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nguồn

source

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resource

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Power supply

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resource label nhản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

repository

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

current source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

souree

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reservoir

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 current source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resource group class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

original

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fountain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outlet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nguồn con

 child resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. nguồn

spring

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nguồn

Quell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ressource

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ursprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herkunft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellenelektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellenangabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kanal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Brunnenquell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bronnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brünnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn dự hữ

Ressource

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn dự trữ

Hilfsquelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nguồn

Source

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtquelle

Nguồn sáng

Stromquelle

Nguồn điện

Netzteil

Bộ nguồn

Druckanschluss

Nguồn khí nén

:: Spannungsquelle

:: Nguồn điện áp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Brünnen fallen

sụp đổ, sập đổ, thất bại, tan vở, tiêu tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Quell des Lebens

nguồn sống.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fountain

giếng phun, lỗ phun ; nguồn ; suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham, lỗ phun lava

outlet

nguồn (nước) , sự xả nước , sự tháo nước ~ of lake c ử a ra củ a hồ bottom ~ sự xả nước ở đáy discharge ~ dòng nước ; lỗ thoát nước ở ống thoát gas ~ sự xả khí stream ~ cửa sông

source

nguồn ; nguồn sông , nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ , nguồn bổ xung air-mass ~ nguồn (phát sinh) khối khí cold ~ nguồn lạnh gas discharge ~ nguồn nhả khí heat ~ nguồn nhiệt light ~ nguồn sáng mineral ~ nguồn khoáng vật noise ~ nguồn tiếng ồn non-point ~ nguồn phân tán radiation ~ nguồn bức xạ river ~ nguồn sông water ~ nguồn nước

spring

1. nguồn ( nước) , mạch ( nước ) , suối 2. mùa xuân 3. lò xo acidulous ~ suối khoáng axit ( giàu khí cacbonic ) aerated ~ suối thoáng khí alkaline ~ suối kiềm artesian ~ mạch actezi ascending ~ mạch nước lên bitter ~ suối đắng chát boiling ~ suối nước sôi brine ~ suối mặn bubbling ~ mạch sủi bọt carbonated ~ suối cacbonat carbon dioxide ~ suối cacbon đioxit cold ~ mạch nước lạnh , suối nước lạnh constant ~ mạc nước ổn định , mạch nước thường xuyên contact ~ mạch nước tiếp xúc deep ~ mạch nước sâu , mạch nước từ dưới sâu deep-seated ~ mạch nước nằm dưới sâu depression ~ mạch cạn dần dip-foot ~ mạch nước ở chân hướng dốc drowned ~ mạch nước định kỳ early ~ ( mùa ) xuân sớm earth ~ mạch nước trong đất filtration ~ mạch thấm lọc fissure ~ mạch nước khe nứt flat ~ lò xo bằng ( trong máy ghi chấn ) fracture ~ mạch nước theo khe đứt gãy , mạch theo khe nứt fracture joint ~ mạch theo khe nứt đứt gãy gravity ~ mạch nước trọng lực, mạch chảy xuống gushing ~ suối phun healing ~ suối chữa bệnh hillside ~ suối sườn đồi hot ~ suối nước nóng hypogene ~ nguồn nước thâm sinh , nguồn nước sinh sâu intermitten ~ mạch nước phun gián đoạn joint ~ mạch nước theo khe nứt large ~ mạch nước lớn late ~ ( mùa ) xuân muộn lava ~ suối đá nóng chảy , suối dung nham lode ~ nguồn mạch mỏ mineral ~ suối nước khoáng mixed ~ suối hỗn hợp mound ~ nguồn nước ở gò ( đồi , núi nhỏ ) mud ~ suối bùn nonthermal ~ suối không nóng oil ~ mạch dầu mỏ outcrop ~ mạch nước lộ perennial ~ mạch nước thường xuyên periodic ~ mạch nước định kỳ petrifying ~ mạch nước cổ , mạch hóa đá petroleum ~ mạch dầu mỏ pulsating ~ suối phun mạch động quietly-boiling ~ mạch sôi lặng lẽ siphoning ~ mạch nước sifon saline ~ suối mặn scarpfoot ~ suối ở chân vách đứng small ~ mạch nhỏ spouting ~ suối phun strong ~ suối mạch subaerial ~ nguồn nước trên mặt subaqueous ~ mạch ngầm dưới nước subamrine ~ mạch nước dưới biển submerged ~ nguồn chìm , mạch chìm subvariable ~ nguồn biến đổi yếu sulphur( ous) ~ suối sunfua , suối chứa lưu huỳnh surface ~ nguồn trên mặt , mạch trên mạch thermal ~ suối nước nóng , nguồn nước nóng tubular ~ nguồn nước cactơ , nguồn nước hang động underground ~ mạch nước dưới đất unfailing ~ mạch nước không cạn vadose ~ mạch nước ngầm thấm lưu variable ~ mạch biến động vauclusian ~ suối hang động , suối vocluzi warm ~ suối nước ấm hydrothermal ~suối nước nóng incrustating ~ sự đóng cáu cạn đáy suối juvenil~ suối trẻ karstic~suối miền cacxtơ seepage ~mạch rỉ nước structural ~ mạch cấu trúc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

original

Thuộc gốc, nguồn, nguyên thủy, nguyên bản, độc đáo, kỳ quặc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brunnenquell /m -(e)s, -e/

nguồn, suôi, mạch.

Quell /m -(e)s, -e (thơ ca)/

mạch, nguồn, nguồn nưóc, suôi nước.

Bronnen /m -s, = (thi ca)/

nguồn, gốc tích, xuất xú, kho tàng...

Brünnen /m -s, =/

1. [cái] giếng; vòi nưóc phun, vòi phun, suôi phun; 2. nguồn, suối (nưóc khoáng); - trinken uông nưđc khoáng; 3. hầm mỏ, giéng mỏ, hầm lò, mỏ; in den Brünnen fallen sụp đổ, sập đổ, thất bại, tan vở, tiêu tan.

Ausfluß /m -sses, -flüsse/

1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.

Auslauf /m -(e)s, -läu/

1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.

Ressource /f =, -n/

nguồn dự hữ, tài nguyên, nguồn.

Hilfsquelle /f =, -n/

nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn; natürliche - quellen tài nguyên thiên nhiên; Hilfs

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguồn,điểm bắt đầu

[DE] Boden

[EN] Soil

[VI] nguồn, điểm bắt đầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanal /[ka'na:l], der; -s, Kanäle/

đường; nguồn (tin tức, thông tin);

Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/

mạch; nguồn; nguồn gốc;

nguồn sống. : der Quell des Lebens

Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/

(selten) mạch; nguồn; nguồn nước; suối nước (Quelle);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current source

nguồn

 rise

nguồn (sông)

 resource group class

lớp nhóm, nguồn

 resource

nguồn, tài nguyên

 child resource /vật lý/

nguồn con

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Nguồn

Máy hoặc vật liệu phóng xạ phát ra các bức xạ đâm xuyên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

source

nguồn

resource

nguyên liệu, tài nguyên, nguồn

reservoir

thùng chứa, bình chứa, bể chứa, hồ chứa, kho, nguồn

Từ điển toán học Anh-Việt

souree

nguồn

resource

phương kế; nguồn, tài nguyên

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nguồn

[DE] Quellenangabe

[EN] source, reference

[FR] Source

[VI] Nguồn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

source

Nguồn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ressource /f/M_TÍNH, ÔN_BIỂN/

[EN] resource

[VI] nguồn

Ursprung /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Ursprung /m/TH_LỰC/

[EN] source

[VI] nguồn (nước)

Herkunft /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Quellenelektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Lichtquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Quelle /f/M_TÍNH/

[EN] repository, source

[VI] kho chứa, nguồn

Betriebsmittel /nt pl/M_TÍNH/

[EN] resource

[VI] tài nguyên, nguồn

Einsatzmittel /nt/M_TÍNH/

[EN] resource

[VI] nguồn, tài nguyên

Stromquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] current source, power source, source

[VI] nguồn, nguồn dòng, nguồn điện

Spannungsquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] power supply, source, voltage source

[VI] nguồn , bộ nguồn, nguồn điện áp

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Power supply

Nguồn (năng lượng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resource

nguồn

resource label nhản

nguồn

source

nguồn