TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất xú

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóinơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ỏ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ sơ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ mói sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuất xú

Bronnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ankunft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geburt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Geburt ein Berliner

ngưỏi gốc Béc lin; 3. kì sinh nỏ;

die Geburt en số

sinh đẻ, tỉ lệ sinh đẻ, hệ sô sinh đẻ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bronnen /m -s, = (thi ca)/

nguồn, gốc tích, xuất xú, kho tàng...

Ankunft /f =, -künfte/

1. [sự] đến nơi, tóinơi; sự bắt đầu (về thài gian); 2. nguồngốc, gốc tích, xuất xú, căn nguyên.

Geburt /f =, -en/

1. sự sinh đẻ, sự sinh sản, sự ỏ cũ; (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng lập; von Geburt an từ khi sinh ra; 2. nguồn gổc, góc tích, căn nguyên, xuất xú; von Geburt ein Berliner ngưỏi gốc Béc lin; 3. kì sinh nỏ; 4.trẻ sơ sinh, trẻ mói sinh, thành qúa; die Geburt en số sinh đẻ, tỉ lệ sinh đẻ, hệ sô sinh đẻ; die Zahl der Geburt en tỉ lê sinh đẻ, hệ số sinh đẻ, sô trẻ sơ sinh.