Kleinstkind /n -(e)s, -er/
trẻ sơ sinh; -
Ankömmling /m -s, -e/
1. nguôi nơi khácđén, người lạ, người ngụ CƯ; 2. người vừađến; 3. trẻ sơ sinh; trẻ mói sinh.
Geburt /f =, -en/
1. sự sinh đẻ, sự sinh sản, sự ỏ cũ; (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng lập; von Geburt an từ khi sinh ra; 2. nguồn gổc, góc tích, căn nguyên, xuất xú; von Geburt ein Berliner ngưỏi gốc Béc lin; 3. kì sinh nỏ; 4.trẻ sơ sinh, trẻ mói sinh, thành qúa; die Geburt en số sinh đẻ, tỉ lệ sinh đẻ, hệ sô sinh đẻ; die Zahl der Geburt en tỉ lê sinh đẻ, hệ số sinh đẻ, sô trẻ sơ sinh.