Việt
nguôi nơi khácđén
người lạ
người ngụ CƯ
người vừađến
trẻ sơ sinh
ngưòi ỗ nơi khác đến
ngưôi di cư
kiều dân.
Đức
Ankömmling
Zuzügler
Ankömmling /m -s, -e/
1. nguôi nơi khácđén, người lạ, người ngụ CƯ; 2. người vừađến; 3. trẻ sơ sinh; trẻ mói sinh.
Zuzügler /m -s, =/
ngưòi ỗ nơi khác đến, ngưôi di cư, người ngụ cư, kiều dân.