Baby /Cbe:bi], das; -s, -s/
hài nhi;
trẻ sơ sinh;
trẻ con chưa đầy năm;
bé con (Säugling, Kleinkind);
ein süßes Baby : một em bé dễ thương' , sie erwartet ein Baby: cô ẩy đang có thai.
Baby /Cbe:bi], das; -s, -s/
(ugs ) người non dại;
người không tự lập;
người yếu ớt (hilflose Person);
Baby /Cbe:bi], das; -s, -s/
(ugs ) (một cách gọi âu yếm) người yêu quí;
em yêu;
bé cưng (Schätzchen, Liebling);