Brustflossekind /n -(e)s, -er/
con mọn, hài nhi, con còn bú; Brustflosse
Wickelkind /n -(e)s, -er/
đứa] con thơ, con nhỏ, trẻ thơ, trẻ con, hài nhi; Wickel
Bambino /m =/
đúa] con thơ, con nhỏ, trẻ nhỏ, trẻ con, hài nhi, thánh hài đổng (về cơ đốc giáo).