Việt
con nhỏ
trẻ nhỏ
trẻ con
con thơ
hài nhi
thánh hài đổng .
Đức
Bambino
eine Familie mit acht Bambini
một gia đình có tám đứa con lít nhít.
Bambino /der; -s, ...ni, ugs./
con nhỏ; trẻ nhỏ; trẻ con (kleines Kind);
eine Familie mit acht Bambini : một gia đình có tám đứa con lít nhít.
Bambino /m =/
đúa] con thơ, con nhỏ, trẻ nhỏ, trẻ con, hài nhi, thánh hài đổng (về cơ đốc giáo).