TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con nhỏ

con thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài nhi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh hài đổng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con nhỏ

Wickelkind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bambino

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er steht so still und denkt an seine Frau und seinen kleinen Sohn, die das Zimmer im Stockwerk darunter bewohnen.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

Seine beiden kleinen Kinder sitzen auf einem Stuhl in der Zimmerecke und fürchten sich davor, ihren Vater anzuschauen, seine hohlen Wangen, die welke Haut eines alten Mannes.

Hai đứa con nhỏ ngồi trên chiếc ghế trong góc phòng sợ hãi không dám nhìn ông bố má hóp, da dẻ héo khô như một người già.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

His two young children sit on one chair in the corner of the room, frightened to look at their father, his sunken cheeks, the withered skin of an old man.

Hai đứa con nhỏ ngồi trên chiếc ghế trong góc phòng sợ hãi không dám nhìn ông bố má hóp, da dẻ héo khô như một người già.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wickelkind /n -(e)s, -er/

đứa] con thơ, con nhỏ, trẻ thơ, trẻ con, hài nhi; Wickel

Kleinchen /n -s, =/

con thơ, con mọn, con nhỏ, con bé, con dại.

Bambino /m =/

đúa] con thơ, con nhỏ, trẻ nhỏ, trẻ con, hài nhi, thánh hài đổng (về cơ đốc giáo).