Việt
con thơ
hài nhi
con nhỏ
trẻ thơ
trẻ con
trẻ nhỏ còn quấn tã
Đức
Wickelkind
Wickelkind /das/
con thơ; trẻ nhỏ còn quấn tã; hài nhi;
Wickelkind /n -(e)s, -er/
đứa] con thơ, con nhỏ, trẻ thơ, trẻ con, hài nhi; Wickel