Jämmerling /['jemorlirj], der; -s, -e (ugs. abwertend)/
người yếu ớt;
người bạc nhược (Schwächling);
Dünnmann /der (PI. ...männer)/
người yếu ớt;
kẻ hèn nhát (Schwächling, Feigling);
Saftsack /der/
(từ lóng, ý khinh thường) người yếu ớt;
người ươn hèn;
Baby /Cbe:bi], das; -s, -s/
(ugs ) người non dại;
người không tự lập;
người yếu ớt (hilflose Person);
Schmachtlappen /der/
(từ lóng) người yếu ớt;
người ủy mị;
người nhiều tình cảm;
người đa cảm;