Việt
xem Jammergestalt.
người yếu ớt
người bạc nhược
Đức
Jämmerling
Jämmerling /['jemorlirj], der; -s, -e (ugs. abwertend)/
người yếu ớt; người bạc nhược (Schwächling);
Jämmerling /m -s, -e/