Việt
đứa bé còn bú
trẻ sơ sinh
đứa bé đang bú
đúa bé con bú
trẻ thơ.
Đức
Saugling
Säugling
Säugling /m -s, -e/
đứa bé đang bú, đúa bé con bú, trẻ thơ.
Saugling /[’zoyklir)], der; -s, -e/
đứa bé còn bú; trẻ sơ sinh;