Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
sự sinh đẻ;
sự sinh sản;
sự ồ cữ (Entbindung);
Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
sự chào đời;
sự ra đời;
sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);
. von Geburt an : từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời vor/nach Christi Geburt : trước/sau Chúa Giáng sinh.
Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
nguồn gốc;
xuất thân;
-căn nguyên;
xuất xứ (Abstammung, Herkunft);
ein Deutscher von Geburt : một người Đức chính cống.