TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geburt

sự sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ỏ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ sơ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ mói sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ồ cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die geburt

Sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

die geburt

birth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
geburt

birth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parturition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geburt

Geburt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die geburt

die Geburt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

geburt

mise bas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parturition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

. von Geburt an

từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời

vor/nach Christi Geburt

trước/sau Chúa Giáng sinh.

ein Deutscher von Geburt

một người Đức chính cống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Geburt ein Berliner

ngưỏi gốc Béc lin; 3. kì sinh nỏ;

die Geburt en số

sinh đẻ, tỉ lệ sinh đẻ, hệ sô sinh đẻ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

sự sinh đẻ; sự sinh sản; sự ồ cữ (Entbindung);

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

sự chào đời; sự ra đời; sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);

. von Geburt an : từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời vor/nach Christi Geburt : trước/sau Chúa Giáng sinh.

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

nguồn gốc; xuất thân; -căn nguyên; xuất xứ (Abstammung, Herkunft);

ein Deutscher von Geburt : một người Đức chính cống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geburt /f =, -en/

1. sự sinh đẻ, sự sinh sản, sự ỏ cũ; (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng lập; von Geburt an từ khi sinh ra; 2. nguồn gổc, góc tích, căn nguyên, xuất xú; von Geburt ein Berliner ngưỏi gốc Béc lin; 3. kì sinh nỏ; 4.trẻ sơ sinh, trẻ mói sinh, thành qúa; die Geburt en số sinh đẻ, tỉ lệ sinh đẻ, hệ sô sinh đẻ; die Zahl der Geburt en tỉ lê sinh đẻ, hệ số sinh đẻ, sô trẻ sơ sinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geburt /SCIENCE,AGRI/

[DE] Geburt

[EN] birth; parturition

[FR] mise bas; parturition

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Geburt

[VI] Sanh

[DE] die Geburt

[EN] birth