TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

birth

Sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

đs. sự sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sinh đẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ra đời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự sanh ra.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sanh lão bịnh tử

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

birth

birth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

parturition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

old age

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

disease and death

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

birth

die Geburt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Geburt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

birth

mise bas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parturition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the world in which time is a circle, every handshake, every kiss, every birth, every word, will be repeated precisely.

Trong một thế giới mà thời gian là một đường trong thì mỗi cái siết tay, mỗi nụ hôn, mỗi lần sinh nở, mỗi lời nói sẽ lặp lại như cũ.

In turn, Richard and Catherine will not marry on 17 December 1908, will not give birth to Friedrich on 8 July 1912.

Richard và Cathérine sẽ không lấy nhau vào ngày 17.12.1908 và con trai họ – Friedrich – sẽ không ra đời ngày 8.7.1912.

The birth of a baby, the patent of an invention, the meeting of two people are not fixed points in time, held down by hours and minutes.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

They savor the precise placement of family and friends, the facial expressions, the trapped happiness over a prize or a birth or romance, the captured smell of cinnamon or white double violets.

Họ mê say nhìn ngắm chỗ ngồi và nét mặt của người thân và bè bạn, tận hưởng cái cảm giác hạnh phúc về một phần thưởng vừa giành được, một đứa bé chào đời hay một chuyện tình, mùi thơm lưu lại của quế hay của bông hoa hai màu tím màu trắng.

In this world in which a human life spans but a single day, people heed time like cats straining to hear sounds in the attic. For there is no time to lose. Birth, schooling, love affairs, marriage, profession, old age must all be fit within one transit of the sun, one modulation of light.

Trong cái thế giới nơi đời người gói trọn trong một ngày, người ta cư xử rất thận trọng với thời gian, giống như mèo gắng phát hiện từng tiếng đọng nhỏ xíu trên trần nhà. Vì người ta không được để mất thời gian. Sinh ra, đến trường, yêu đương, thành hôn, nghề nghiệp và tuổi già, tất cả những việc ấy phải vừa khớp với khoảng thời gian chuyển đổi duy nhất của ngày.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh lão bịnh tử

birth, old age, disease and death

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

birth,parturition /SCIENCE,AGRI/

[DE] Geburt

[EN] birth; parturition

[FR] mise bas; parturition

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Birth

Sự sanh ra.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

birth

: sự sinh, sự sinh đè - afterbirth - sinh sau ngày người cha chết, sinh sau khi bố chết - delayed birth - sinh sau hạn - normal birth - sinh đúng hạn, sinh thường - premature birth - sinh trước hạn, sinh non - birth certificate - chứng thư, trích lục khai sinh - birth control - sinh đè có ke hoạch - birth place - nơi sinh - birth premium - trơ cap sinh sản - birth right - quyền huynh trường, quyền trường tử.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

birth

đs. sự sinh sản, sự sinh đẻ, sự ra đời

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

birth

[VI] Sanh

[DE] die Geburt

[EN] birth