Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
sự chào đời;
sự ra đời;
sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);
từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời : . von Geburt an trước/sau Chúa Giáng sinh. : vor/nach Christi Geburt
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
(PI selten) khởi điểm;
khởi thủy;
nguồn gốc;
căn nguyên;
sự bắt nguồn;
sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);
nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende