Việt
sự chào đời
sự ra đời
sự thành lập
Đức
Geburt
. von Geburt an
từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời
vor/nach Christi Geburt
trước/sau Chúa Giáng sinh.
Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/
sự chào đời; sự ra đời; sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);
từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời : . von Geburt an trước/sau Chúa Giáng sinh. : vor/nach Christi Geburt